Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước chư hầu
- satellite country; satellite; vassal
* Từ tham khảo/words other:
-
gác cổng
-
gác dan
-
gác đến ngày mai
-
gác hai
-
gạc hút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước chư hầu
* Từ tham khảo/words other:
- gác cổng
- gác dan
- gác đến ngày mai
- gác hai
- gạc hút