Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẵng
* noun
- basket
=lẵng hoa+flower basket
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lẵng
* dtừ|- basket|= lẵng hoa flower basket|- throw (usually with both hands); sling|= anh lẳng cái túi lên vai he slung his bag over his shoulder|- flirtatious
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm tưởng bị làm nhục
-
cam tuyền
-
cảm ứng
-
cảm ứng tâm linh
-
câm và điếc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẵng
* Từ tham khảo/words other:
- cảm tưởng bị làm nhục
- cam tuyền
- cảm ứng
- cảm ứng tâm linh
- câm và điếc