Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảm ứng
* noun
- Induction
* verb
- (nói về hiện tượng cơ thể) To react
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cảm ứng
- (vật lý học) induction; (điện học) faradaic
* Từ tham khảo/words other:
-
bái xái
-
bài xì
-
bài xích
-
bài xla-vơ
-
bài xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảm ứng
* Từ tham khảo/words other:
- bái xái
- bài xì
- bài xích
- bài xla-vơ
- bài xuất