bài xích | * verb - To boycott, to ostracise =bài xích hàng ngoại nhập+to boycott foreign imports =anh ta bị các đồng nghiệp bài xích vì đã từ chối không ủng hộ cuộc bãi công+he is ostracised by his colleagues for refusing to support the strike |
bài xích | - to boycott; to ostracise|= bài xích hàng ngoại nhập to boycott imports|= anh ta bị các đồng nghiệp bài xích vì đã từ chối ủng hộ cuộc bãi công he is ostracised by his colleagues for refusing to support the strike |
* Từ tham khảo/words other:
- án chung thân khổ sai
- ấn chương
- ấn chương học
- ân cố
- ăn cỏ