Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cam tuyền
- (cũ) Fresh-water spring
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cam tuyền
- (cũ) fresh-water spring
* Từ tham khảo/words other:
-
bài tự tả
-
bài tụng ca
-
bại tướng
-
bài tường thuật
-
bài tường thuật trên đài phát thanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cam tuyền
* Từ tham khảo/words other:
- bài tự tả
- bài tụng ca
- bại tướng
- bài tường thuật
- bài tường thuật trên đài phát thanh