Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lang băm
* noun
- quack
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lang băm
- quack; charlatan; mountebank|= thuốc lang băm quack remedy; nostrum
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm phong
-
cấm phòng
-
cảm phục
-
cấm qua mặt
-
cảm quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lang băm
* Từ tham khảo/words other:
- cảm phong
- cấm phòng
- cảm phục
- cấm qua mặt
- cảm quan