Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấm qua mặt
- overtaking is not allowed; 'no overtaking'
* Từ tham khảo/words other:
-
hóa quang
-
hóa quang kế
-
hoa quì
-
hoa quì thiên trúc
-
hoả quyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấm qua mặt
* Từ tham khảo/words other:
- hóa quang
- hóa quang kế
- hoa quì
- hoa quì thiên trúc
- hoả quyển