Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghệ thuật biểu diễn
- performing arts
* Từ tham khảo/words other:
-
tác động mạnh
-
tác động mạnh đối với
-
tác động mạnh mẽ
-
tác động như một đối trọng với
-
tác động qua lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghệ thuật biểu diễn
* Từ tham khảo/words other:
- tác động mạnh
- tác động mạnh đối với
- tác động mạnh mẽ
- tác động như một đối trọng với
- tác động qua lại