Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trước kia
- before; formerly; once|= cô ta nói tiếng anh hay hơn trước kia nhiều she speaks english much better than she did before
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng quà
-
hàng quá cảnh
-
hàng quán
-
hàng quân
-
hàng quận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trước kia
* Từ tham khảo/words other:
- hàng quà
- hàng quá cảnh
- hàng quán
- hàng quân
- hàng quận