Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe lầm
- hear amiss, mishear, not hear aright
* Từ tham khảo/words other:
-
chân răng gãy
-
chân rết
-
chắn sáng
-
chân sào
-
chân sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe lầm
* Từ tham khảo/words other:
- chân răng gãy
- chân rết
- chắn sáng
- chân sào
- chân sau