Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấy khó chịu
* nđtừ|- wriggle|* thngữ|- to be out of sorts, to feel cheap
* Từ tham khảo/words other:
-
kính soi tai
-
kính soi thanh quản
-
kinh sư
-
kinh sử
-
kính tạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấy khó chịu
* Từ tham khảo/words other:
- kính soi tai
- kính soi thanh quản
- kinh sư
- kinh sử
- kính tạ