Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pho tượng
* noun
-statude
=cô ta đứng yên như pho tượng+She stands like a statue
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
pho tượng
* dtừ|- statude|= cô ta đứng yên như pho tượng she stands like a statue
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ nẻo
-
chị ngã em nâng
-
chỉ nghĩ đến
-
chỉ nghĩ đến mình
-
chỉ ngôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pho tượng
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ nẻo
- chị ngã em nâng
- chỉ nghĩ đến
- chỉ nghĩ đến mình
- chỉ ngôi