phó từ | * noun - adverb |
phó từ | - (ngữ pháp) adverb|= phó từ chỉ thời gian/nơi chốn/cách thức adverb of time/place/manner|* ttừ|-|= dùng như phó từ adjective that is used as an adverb; adjective that functions as an adverb|= phó từ là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cho một phó từ khác an adverb is a word that modifies a verb, an adjective, or another adverb|- adverbial |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ nhoáng một cái
- chí như
- chỉ nói được một thứ tiếng
- chị nuôi
- chị nuôi ong