Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chị nuôi
- cook (in the army); kitchen police; foster sister
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân hạt phỉ
-
nhân hậu
-
nhãn hiệu
-
nhãn hiệu có đăng ký
-
nhân hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chị nuôi
* Từ tham khảo/words other:
- nhân hạt phỉ
- nhân hậu
- nhãn hiệu
- nhãn hiệu có đăng ký
- nhân hình