Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe êm tai
- pleasing to the ear
* Từ tham khảo/words other:
-
thở hắt
-
thở hắt ra
-
thổ hệ
-
thở hì hục
-
thợ hồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe êm tai
* Từ tham khảo/words other:
- thở hắt
- thở hắt ra
- thổ hệ
- thở hì hục
- thợ hồ