Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhọc lòng
- Worry; be anxious
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhọc lòng
- worry; be anxious; trouble (about)|= anh ấy rất nhọc lòng vì chuyện đó he is very much worried about it
* Từ tham khảo/words other:
-
chân ý
-
chẩn y viện
-
chàng
-
chạng
-
chăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhọc lòng
* Từ tham khảo/words other:
- chân ý
- chẩn y viện
- chàng
- chạng
- chăng