chàng | * noun - Large-bladed chisel -Young gentleman -True love (used by women) =anh chàng+a lad =một anh chàng vui tính+a jolly lad =chị chàng+a lass, a wench =chị chàng thẹn, bỏ chạy+the wench got shy and ran off |
chàng | - chisel; he|= hãy cho ta biết chàng đang ở phương nào! cứ nghe nhắc đến chàng là nước mắt ta lại tuôn ra! tell me where he is! i never hear of him but i start to weep!|- him|= nàng trẻ hơn chàng nhiều, nhưng nàng chẳng bao giờ tin chàng she's much younger than him, but she never trusts him|- you|= chàng sẽ làm vua, còn thiếp sẽ làm hoàng hậu you'll a king and i'll a queen |
* Từ tham khảo/words other:
- ban quân nhu
- bán quân sự
- ban quản trị
- ban quản trị phối hợp
- bẩn quặng