Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày tận thế
- doomsday; judgment day; day of judgement
* Từ tham khảo/words other:
-
chi phí may mặc
-
chi phí mua hàng
-
chi phí phụ
-
chi phí phụ trội
-
chi phí quản trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày tận thế
* Từ tham khảo/words other:
- chi phí may mặc
- chi phí mua hàng
- chi phí phụ
- chi phí phụ trội
- chi phí quản trị