Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngắt hết hoa
* dtừ|- deflowering|* ngđtừ|- deflower
* Từ tham khảo/words other:
-
xuất ngục
-
xuất nhập cảng
-
xuất nhập cảnh
-
xuất nhập khẩu
-
xuất phàm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngắt hết hoa
* Từ tham khảo/words other:
- xuất ngục
- xuất nhập cảng
- xuất nhập cảnh
- xuất nhập khẩu
- xuất phàm