khó khăn | * adj - hard, difficult |
khó khăn | - hard; difficult; problem; difficulty|= gặp nhiều khó khăn trắc trở to meet with serious difficulties; to run into serious difficulties; to come up against serious difficulties|= khắc phục những khó khăn về kỹ thuật to overcome technical problems/difficulties|- xem khó tính |
* Từ tham khảo/words other:
- cách điện hóa
- cách diễn tả
- cách diễn xuất
- cách điệu
- cách điệu hóa