cách điện hóa | - Stylize =Hình hoa lá trên bức chạm trổ cổ đã được cách điện hóa+The flower and leaf design on the old engraving is stylized =Những động tác cách điệu hóa trong chèo+The stylized gestures in the traditional operetta |
cách điện hóa | - stylize |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi sình lầy
- bài soạn
- bại sự
- bái tạ
- bãi tắm