Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khổ kế
- humiliating plot, strategy of enduring, suffering or humiliation in order to deceive one's enemy
* Từ tham khảo/words other:
-
huyền cầm
-
huyền chức
-
huyễn chúng
-
huyền cơ
-
huyền đai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khổ kế
* Từ tham khảo/words other:
- huyền cầm
- huyền chức
- huyễn chúng
- huyền cơ
- huyền đai