Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngắt bằng tay
* ttừ|- hand-picked
* Từ tham khảo/words other:
-
hộp đựng đồ trang sức
-
hộp đựng dụng cụ
-
hộp đựng hàng
-
hộp đựng mỡ
-
hộp đựng muối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngắt bằng tay
* Từ tham khảo/words other:
- hộp đựng đồ trang sức
- hộp đựng dụng cụ
- hộp đựng hàng
- hộp đựng mỡ
- hộp đựng muối