Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ tỉnh
- to be a light sleeper; to sleep with one eye open
* Từ tham khảo/words other:
-
có bốn cạnh
-
có bốn chân
-
có bốn cọc
-
có bốn mái chèo
-
có bốn nguyên tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ tỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- có bốn cạnh
- có bốn chân
- có bốn cọc
- có bốn mái chèo
- có bốn nguyên tử