Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngáp ngủ
- to yawn with drowsiness; to yawn drowsily
* Từ tham khảo/words other:
-
cô gái nhỏ
-
cô gái ở vậy
-
cô gái õng ẹo
-
cô gái phục vụ ở quán rượu
-
cô gái rất có duyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngáp ngủ
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái nhỏ
- cô gái ở vậy
- cô gái õng ẹo
- cô gái phục vụ ở quán rượu
- cô gái rất có duyên