Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình nhú
* ttừ|- papillary
* Từ tham khảo/words other:
-
không có thân
-
không có thần
-
không có thần sắc
-
không có thành kiến
-
không có thật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình nhú
* Từ tham khảo/words other:
- không có thân
- không có thần
- không có thần sắc
- không có thành kiến
- không có thật