Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài khoản
* noun
- account
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tài khoản
- account|= tài khoản tiền gửi/ký thác deposit account; savings account|= hãy ghi số tiền đó vào tài khoản của tôi put that sum of money on my account; charge that sum of money to my account
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ công
-
chủ công ty đường sắt
-
chủ cửa hàng
-
chú cước
-
chữ cuối trang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài khoản
* Từ tham khảo/words other:
- chủ công
- chủ công ty đường sắt
- chủ cửa hàng
- chú cước
- chữ cuối trang