Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài khoá
- financial/fiscal year
* Từ tham khảo/words other:
-
viết hay nhưng không sâu
-
viết hoa
-
việt hóa
-
viết kéo dài một bài báo
-
viết khó khăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài khoá
* Từ tham khảo/words other:
- viết hay nhưng không sâu
- viết hoa
- việt hóa
- viết kéo dài một bài báo
- viết khó khăn