Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sổ điền thổ
- cadastral (french) register
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ mãi
-
giữ máy
-
giữ máy không cắt
-
giữ miếng
-
giữ miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sổ điền thổ
* Từ tham khảo/words other:
- giữ mãi
- giữ máy
- giữ máy không cắt
- giữ miếng
- giữ miệng