Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp cứu
* đtừ|- to help, to relieve, to succour, to lend a helping hand to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
người mua hàng vào
-
người mua vét hàng hóa để đầu cơ
-
người mục kích
-
người mũi to
-
người muối cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp cứu
* Từ tham khảo/words other:
- người mua hàng vào
- người mua vét hàng hóa để đầu cơ
- người mục kích
- người mũi to
- người muối cá