Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đùm
* noun
- hub
* verb
- to warp; to envelope
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đùm
* dtừ|- hub|* đtừ|- to warp; to envelope
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu thuế
-
biểu thuế quan
-
biểu tình
-
biểu tình ngồi
-
biểu tình phản đối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đùm
* Từ tham khảo/words other:
- biểu thuế
- biểu thuế quan
- biểu tình
- biểu tình ngồi
- biểu tình phản đối