biểu tình | * verb - To demonstrate =xuống đường biểu tình+to take to the streets =biểu tình ngồi+to stage a sit-down demonstration, to stage a sit-in |
biểu tình | - to demonstrate|= biểu tình ngồi to go on a sit-down strike; to stage a sit-in|= biểu tình tuần hành chống đế quốc xâm lược to demonstrate and parade against the imperialist aggression |
* Từ tham khảo/words other:
- áp tải
- ấp tân sinh
- áp thấp
- áp tới
- ấp trại