Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số điện thoại
- telephone number; phone number|= số điện thoại anh là số mấy? what's your phone number?|= số điện thoại của tôi không có trong danh bạ my phone number isn't listed in the directory
* Từ tham khảo/words other:
-
mối quan hệ cha con
-
mối quan hệ chủ và thợ
-
mối quan hệ họ hàng
-
mối quan hệ qua lại
-
mối quan hệ với quần chúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số điện thoại
* Từ tham khảo/words other:
- mối quan hệ cha con
- mối quan hệ chủ và thợ
- mối quan hệ họ hàng
- mối quan hệ qua lại
- mối quan hệ với quần chúng