Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rin rít
- xem rít (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rin rít
- grating (of sound)
* Từ tham khảo/words other:
-
cho ăn cỏ mọc lại
-
cho ăn đạn
-
cho ăn đầy
-
cho ăn đói
-
cho ăn đòn nặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rin rít
* Từ tham khảo/words other:
- cho ăn cỏ mọc lại
- cho ăn đạn
- cho ăn đầy
- cho ăn đói
- cho ăn đòn nặng