Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho ăn đói
* đtừ underfeed
* Từ tham khảo/words other:
-
giai đoạn sản xuất
-
giải độc
-
giải độc tố
-
giai gái
-
giải giáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho ăn đói
* Từ tham khảo/words other:
- giai đoạn sản xuất
- giải độc
- giải độc tố
- giai gái
- giải giáp