Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiến phiến
- quickly, without paying much to formalities
* Từ tham khảo/words other:
-
trần thiết
-
trấn thống
-
trận thủ
-
trần thuật
-
trận thủy tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiến phiến
* Từ tham khảo/words other:
- trần thiết
- trấn thống
- trận thủ
- trần thuật
- trận thủy tai