Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiên phiến
- Cursory
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phiên phiến
- cursory, somewhat quicket, careless, negligent, slipshod, not too particular|= phiên phiến lên quick! make haste!
* Từ tham khảo/words other:
-
chị họ
-
chỉ hoạch
-
chi hội
-
chỉ hồng
-
chí hướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiên phiến
* Từ tham khảo/words other:
- chị họ
- chỉ hoạch
- chi hội
- chỉ hồng
- chí hướng