Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉ hồng
- pink thread (the symbol of marriage), matrimonial ties|= dầu khi lá thắm chỉ hồng (truyện kiều) when comes the time for love, the marriage bond
* Từ tham khảo/words other:
-
gắn với
-
gắn với nhau
-
gần xa
-
gân xanh
-
gắn xi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉ hồng
* Từ tham khảo/words other:
- gắn với
- gắn với nhau
- gần xa
- gân xanh
- gắn xi