Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt xấu
- bad side|= có lẽ chúng ta chỉ nhìn thấy mặt xấu của anh ta thôi perhaps we only see the bad side of him
* Từ tham khảo/words other:
-
vắn số
-
vân sóng
-
vạn sự
-
văn sử địa
-
vạn sự khởi đầu nan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt xấu
* Từ tham khảo/words other:
- vắn số
- vân sóng
- vạn sự
- văn sử địa
- vạn sự khởi đầu nan