Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vốn dĩ
- essentially; naturally; inherently; intrinsically|= chiến tranh vốn dĩ có tính cách huỷ diệt war is by its very nature destructive|= hắn ta vốn dĩ xấc xược/lười biếng he was insolent/lazy by nature; he was naturally insolent/lazy
* Từ tham khảo/words other:
-
người nói tiếng mẹ đẻ
-
người nổi tiếng một thời
-
người nổi tiếng nhất thời
-
người nói tiếng pháp
-
người nói trái lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vốn dĩ
* Từ tham khảo/words other:
- người nói tiếng mẹ đẻ
- người nổi tiếng một thời
- người nổi tiếng nhất thời
- người nói tiếng pháp
- người nói trái lại