Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mát xa
- massage|= phòng mát xa massage parlour|= cái giường đặc biệt này sẽ mát xa cho em trong lúc em ngáy pho pho! this special bed will massage you as you snore!
* Từ tham khảo/words other:
-
nằm im
-
nằm im lìm
-
nằm im lìn
-
năm ít hoạt động
-
nằm kê đầu lên hai chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mát xa
* Từ tham khảo/words other:
- nằm im
- nằm im lìm
- nằm im lìn
- năm ít hoạt động
- nằm kê đầu lên hai chân