Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mát xa
- massage|= phòng mát xa massage parlour|= cái giường đặc biệt này sẽ mát xa cho em trong lúc em ngáy pho pho! this special bed will massage you as you snore!
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng không nhà trống
-
đóng khung
-
đóng khuôn
-
đóng khuy
-
đóng kịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mát xa
* Từ tham khảo/words other:
- đồng không nhà trống
- đóng khung
- đóng khuôn
- đóng khuy
- đóng kịch