Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình nộm
- Effigy, dummy
=Đốt hình nộm+To burn somebody ion effigy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hình nộm
- effigy|= đốt hình nộm của ai to burn sb in effigy
* Từ tham khảo/words other:
-
bột yến mạch thô
-
bôtulin
-
brom
-
bromat
-
bromic
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình nộm
* Từ tham khảo/words other:
- bột yến mạch thô
- bôtulin
- brom
- bromat
- bromic