Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngang xương
- act arbitrarily
* Từ tham khảo/words other:
-
màn thầu
-
mần thinh
-
mẫn thống
-
mẫn thụ
-
mạn thượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngang xương
* Từ tham khảo/words other:
- màn thầu
- mần thinh
- mẫn thống
- mẫn thụ
- mạn thượng