quý phái | - high-bred; high-born; noble; aristocratic|= mụ này hẳn là thuộc dòng dõi quý phái, nên lúc nào cũng khinh khỉnh this school-marm must be high-bred/high-born/blue-blooded/of noble birth/of noble blood, so she's always supercilious|= xuất thân từ một gia đình quý phái to be descended from an aristocratic family |
* Từ tham khảo/words other:
- hàng lỗ răng cưa
- hàng loại thượng hạng
- hàng loạt
- hàng lối
- hang lớn