Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái khó
- difficulty|= cái khó là ở chỗ ... the difficulty lies in the fact that ... |= cái khó là ở chỗ đó that's where the difficulty lies
* Từ tham khảo/words other:
-
dày dạn phong sương
-
dây đàn viôlông
-
dây đánh dấu
-
dây dắt
-
dây đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái khó
* Từ tham khảo/words other:
- dày dạn phong sương
- dây đàn viôlông
- dây đánh dấu
- dây dắt
- dây đất