Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt kém
- have poor eyesight|= bố tôi mắt kém vì vậy ông phải đeo kính my father has poor vision so he has to wear glasses
* Từ tham khảo/words other:
-
thề non hẹn biển
-
thể nữ
-
thể oligoxen
-
thế ôm sát người mà đánh
-
thể phách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt kém
* Từ tham khảo/words other:
- thề non hẹn biển
- thể nữ
- thể oligoxen
- thế ôm sát người mà đánh
- thể phách