Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất hút
- to lose sight of somebody|= tôi mất hút anh ấy trong đám đông i lost sight of him in the crowd|- to leave no trace; to disappear; to melt/vanish into thin air|= bọn chúng mất hút trong bóng đêm they were swallowed up by the darkness
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm cẩu
-
cầm chắc
-
cầm chân
-
cam chanh
-
cầm chặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất hút
* Từ tham khảo/words other:
- cầm cẩu
- cầm chắc
- cầm chân
- cam chanh
- cầm chặt