Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cai kho
- warehouseman; storekeeper, quartermaster
* Từ tham khảo/words other:
-
thả mồi bắt bóng
-
thả neo
-
thả ngàm hãm
-
tha nhân
-
thả nhiễu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cai kho
* Từ tham khảo/words other:
- thả mồi bắt bóng
- thả neo
- thả ngàm hãm
- tha nhân
- thả nhiễu