Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước nông nghiệp
- agricultural country
* Từ tham khảo/words other:
-
chằm chặp
-
chậm chạp lề mề
-
chậm chạp trôi qua
-
chậm chạp và thận trọng
-
chăm chỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước nông nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- chằm chặp
- chậm chạp lề mề
- chậm chạp trôi qua
- chậm chạp và thận trọng
- chăm chỉ