Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước nóng
- hot water|= hãy ngâm ngón tay đau vào nước nóng! bathe your sore finger in hot water!
* Từ tham khảo/words other:
-
không trau chuốc
-
không trau chuốt
-
không treo màn
-
không treo trướng
-
không trích chọn một cách xuyên tạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước nóng
* Từ tham khảo/words other:
- không trau chuốc
- không trau chuốt
- không treo màn
- không treo trướng
- không trích chọn một cách xuyên tạc